Có 2 kết quả:
向阳花 xiàng yáng huā ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˊ ㄏㄨㄚ • 向陽花 xiàng yáng huā ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˊ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
sunflower
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
sunflower
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0