Có 2 kết quả:

向阳花 xiàng yáng huā ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˊ ㄏㄨㄚ向陽花 xiàng yáng huā ㄒㄧㄤˋ ㄧㄤˊ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sunflower

Từ điển Trung-Anh

sunflower